Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
người ngoài
[người ngoài]
|
outsider; bystander; alien; laity
Not to talk about one's office's affairs with outsiders
Từ điển Việt - Việt
người ngoài
|
danh từ
người không thuộc gia đình hay tổ chức với mình
người ngoài có ý kiến khách quan hơn